ROTIXA 500 RS

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DUNG TÍCH TỐI ĐA:
4 x 1,000 ml
LỰC LY TÂM TỐI ĐA RCF:
18,038
TỐC ĐỘ QUAY TỐI ĐA vòng/phút:
11,500 vòng/phút
CÂN NẶNG:
Khoảng . 219 kg
HỆ THỐNG LÀM LẠNH :
Có
KÍCH THƯỚC (Rộng x Sâu x Cao):
650 x 814 x 973 mm
CAT. NO.: 4950
LĨNH VỰC ÁP DỤNG
HÓA HỌC LÂM SÀNG
Lý tưởng cho việc xử lý thông lượng cao của tất cả các hệ thống túi máu thương mại, mà còn cho việc ly tâm các ống lấy máu.
CÔNG NGHIỆP VÀ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ
- Bệnh viện
- Phòng thí nghiệm huyết học
- Trung tâm máu
- Phòng thí nghiệm thú y
- Phòng thí nghiệm lâm sàng
- Phòng thí nghiệm phân tích môi trường
- Phòng thí nghiệm khoa học trong các trường đại học
- Ngành công nghiệp ô tô
- Công nghiệp hóa chất
- Ngành công nghiệp sữa
PHỤ KIỆN

ROTOR VĂNG 4 VỊ TRÍ
Góc: 90°
RCF tối đa : 5,252
RPM tối đa : 4,500 vòng/ phút
Dung tích tối đa: 4 x 1,000 ml
Cat. No.: 4294

ROTOR VĂNG 6 VỊ TRÍ
Góc: 90°
RCF tối đa : 3,631
RPM tối đa : 4,000 vòng/ phút
Max. Capacity: 6 x 250 ml
Cat. No.: 4296

ROTOR VĂNG 2 VỊ TRÍ
Góc: 90°
RCF tối đa : 2,652
RPM tối đa : 3,600 vòng/ phút
Dung tích tối đa: 20 tấm
Cat. No.: 4282

ROTOR GÓC 6 VỊ TRÍ
Góc: 25°
RCF tối đa : 14,025
RPM tối đa : 19,500 vòng/ phút
Nắp ngăn sinh học: có
Dung tích tối đa: 6 x 250 ml
Cat. No.: 4266

ROTOR GÓC 6 VỊ TRÍ
Góc: 45°
RCF tối đa : 18,038
RPM tối đa : 11,500 vòng/ phút
Nắp ngăn sinh học: có
Dung tích tối đa: 6 x 94 ml
Cat. No.: 4246
CÁC LỰA CHỌN
TẢI XUỐNG

SẢN PHẨM LIÊN QUAN
ROTIXA 500 RS
SMALL FOOTPRINT – HIGH VOLUMES
Its durable components makes the ROTIXA 500 RS a reliable unit with a long service life. High sample capacity and maximum RCF of 18,038 make it suitable for 4 x 450 – 1,000 ml blood bags. Specially designed
buckets keep blood bags upright during centrifugation for improved separation of blood components.
In industrial research labs, it accomodates 4 bottles up to 1,000 ml, specialty racks, as well as container and vessels for various applications.
This unit include refigeration with a temperature range from -20°C to +40°C.

LĨNH VỰC ÁP DỤNG
CLINICAL CHEMISTRY
Ideal for high-throughput processing of all commercial blood-bag systems, but also for centrifugation of blood collection tubes.
INDUSTRY AND RESEARCH
High capacity accessory for plates and racks can be used for different assays.
Specialty rotors and accessories for Bottles, ASTM, Babcock, Schlenk and Chrome Bath tubes.
FACILITIES
- Hospitals
- Hematology labs
- Blood centers
- Veterinary labs
- Clinical labs
- Environmental analyzing labs
- Scientific labs in universities
- Automobile industry
- Chemical industry
- Dairy industry
PHỤ KIỆN

SWING-OUT ROTOR, 4- PLACES
Angle: 90°
Max. RCF: 5,252
Max. RPM: 4,500 min-1
Max. Capacity: 4 x 1,000 ml
Cat. No.: 4294

SWING-OUT ROTOR, 6- PLACES
Angle: 90°
Max. RCF: 3,631
Max. RPM: 4,000 min-1
Max. Capacity: 6 x 250 ml
Cat. No.: 4296

SWING-OUT ROTOR, 2- PLACES
Angle: 90°
Max. RCF: 2,652
Max. RPM: 3,600 min-1
Max. Capacity: 20 plates
Cat. No.: 4282

ANGLE ROTOR, 6- PLACES
Angle: 25°
Max RCF: 14,025
Max RPM: 9,500 min-1
Bio-Containment lid: Yes
Max. Capacity: 6 x 250 ml
Cat. No.: 4266

ANGLE ROTOR, 6-PLACES
Angle: 45°
Max. RCF: 18,038
Max. RPM: 11,500 min-1
Bio-Containment lid: Yes
Max. Capacity: 6 x 94 ml
Cat. No.: 4246
CÁC LỰA CHỌN
Everything you need for your application in one package. Save time and do not longer search for the right accessory combination.
Get in contact with us, we are pleased to answer your questions.
TẢI XUỐNG

SẢN PHẨM LIÊN QUAN